Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng đệm
- buffer; pad
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay la cà ở các quán rượu
-
người hay lai vãng
-
người hay lẩm bẩm
-
người hay làm bộ điệu
-
người hay làm chuyện nhảm nhí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng đệm
* Từ tham khảo/words other:
- người hay la cà ở các quán rượu
- người hay lai vãng
- người hay lẩm bẩm
- người hay làm bộ điệu
- người hay làm chuyện nhảm nhí