khắp nơi | - everywhere; anywhere; high and low; left, right and centre; here, there and everywhere|= ông cụ cưỡi xe đạp đi khắp nơi the old man rides his bicycle everywhere|= tôi tìm anh ta khắp nơi, nhưng chẳng thấy đâu cả i looked everywhere for him, but could not find him anywhere; i looked everywhere for him, but he was nowhere to be found |
* Từ tham khảo/words other:
- đã chán ngấy
- đá chân nọ vào chân kia
- đá chân vào nhau
- đã chẳng
- da che mắt ngựa