Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
* thngữ|- there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip
* Từ tham khảo/words other:
-
bài nói ứng khẩu
-
bãi nuôi sò
-
bãi phân bò
-
bài phạt
-
bài phát biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
* Từ tham khảo/words other:
- bài nói ứng khẩu
- bãi nuôi sò
- bãi phân bò
- bài phạt
- bài phát biểu