Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lõng bõng
- như lỏng vỏng, lõng võng|- (of liquids) thin, watery|= cháo lõng bõng thin gruel
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp kịch đệm
-
lớp kỵ binh mới tuyển
-
lợp lá
-
lớp lang
-
lớp lát ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lõng bõng
* Từ tham khảo/words other:
- lớp kịch đệm
- lớp kỵ binh mới tuyển
- lợp lá
- lớp lang
- lớp lát ngoài