Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miên man suy nghĩ
- to be lost in one's thoughts; to be deep in thought
* Từ tham khảo/words other:
-
lịch
-
lịch bàn
-
lịch bịch
-
lịch biên niên
-
lịch cà lịch kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miên man suy nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- lịch
- lịch bàn
- lịch bịch
- lịch biên niên
- lịch cà lịch kịch