Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miên man
* adj
- continual; uncreasing; never -ending
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
miên man
* nghĩa bóng to go elsewhere; to wander|= làm sao tôi tập trung được, đầu óc cứ miên man suốt i can't concentrate, my mind keeps wandering/my mind is elsewhere
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo có túi
-
cáo con
-
cao cư
-
cáo cùng
-
cao cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miên man
* Từ tham khảo/words other:
- cáo có túi
- cáo con
- cao cư
- cáo cùng
- cao cường