cao cường | * adj - Eminent; exalted =một người võ nghệ cao cường+an eminent boxer =bản lĩnh cao cường+eminent stuff, exalted caliber |
cao cường | - eminent; exalted; superior, excellent|= một người võ nghệ cao cường an eminent boxer|= bản lĩnh cao cường eminent stuff, exalted caliber|- first-rate, first-class |
* Từ tham khảo/words other:
- bản bộ
- ban bồi thẩm
- bắn bừa
- bẩn bụi
- bẩn bụng