Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mèo khen mèo dài đuôi
- self-praise is no recommendation; every bird likes to hear himself sing
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng giao
-
quảng hàn
-
quảng hậu
-
quang hoa
-
quang hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mèo khen mèo dài đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- quảng giao
- quảng hàn
- quảng hậu
- quang hoa
- quang hóa