Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
menu con
- (tin học) child menu; submenu|= menu con là menu hiện ra do có chọn một mục trên một menu khác (cấp cao hơn) a submenu is a menu that appears as the result of the selection of an item on another (higher level) menu
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn che gáy
-
khăn che mặt
-
khăn che mũi
-
khăn chéo
-
khẩn chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
menu con
* Từ tham khảo/words other:
- khăn che gáy
- khăn che mặt
- khăn che mũi
- khăn chéo
- khẩn chí