Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sấy khói
* ngđtừ|- smoke-dry|* ttừ|- smoked
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tài phán
-
quyển tập
-
quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
-
quyền thăm con sau khi ly dị
-
quyền thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sấy khói
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tài phán
- quyển tập
- quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
- quyền thăm con sau khi ly dị
- quyền thần