Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệnh giá
- nominal value; face value
* Từ tham khảo/words other:
-
roi tra
-
rối trí
-
rơi từ trên máy bay xuống
-
rối tung
-
rời từng đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệnh giá
* Từ tham khảo/words other:
- roi tra
- rối trí
- rơi từ trên máy bay xuống
- rối tung
- rời từng đoạn