Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái diễn
* verb
- happen again, to re-occur
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái diễn
- to recur; to happen again|= đừng để chuyện đó tái diễn nhé! don't let it happen again!|= đừng tái diễn trò đó nhé! don't do it again!
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ điệu
-
chủ định
-
chủ đồn điền
-
chủ động
-
chữ đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái diễn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ điệu
- chủ định
- chủ đồn điền
- chủ động
- chữ đồng