Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mềm dịu
- soft and yielding
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo học thuyết spi-nô-da
-
người theo hội giám lý
-
người theo hồi giáo
-
người theo kỷ luật chặt chẽ
-
người theo một đảng phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mềm dịu
* Từ tham khảo/words other:
- người theo học thuyết spi-nô-da
- người theo hội giám lý
- người theo hồi giáo
- người theo kỷ luật chặt chẽ
- người theo một đảng phái