Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹ goá
- widowed mother|= mẹ goá con côi widows and orphans
* Từ tham khảo/words other:
-
thức để cầu kinh
-
thức để trông nom
-
thức đêm
-
thức đêm để sáng tác
-
thức đêm để trông người chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹ goá
* Từ tham khảo/words other:
- thức để cầu kinh
- thức để trông nom
- thức đêm
- thức đêm để sáng tác
- thức đêm để trông người chết