Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
may quần áo
- to make clothes; * nghĩa bóng to provide somebody with clothes; to dress|= bà ấy khó mà may quần áo cho con bằng đồng lương chết đói của mình she can hardly dress her children on her starvation wages
* Từ tham khảo/words other:
-
không vết
-
không vết bẩn
-
không vết dơ
-
không vết nhơ
-
không vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- không vết
- không vết bẩn
- không vết dơ
- không vết nhơ
- không vị