Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy điều hòa không khí
- air-conditioner|= có trang bị máy điều hòa không khí air-conditioned|= phòng ngủ có máy điều hòa không khí air-conditioned bedroom
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm trí
-
tâm trí bất sung
-
tâm trí bị thu hút
-
tạm trú
-
tâm trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy điều hòa không khí
* Từ tham khảo/words other:
- tâm trí
- tâm trí bất sung
- tâm trí bị thu hút
- tạm trú
- tâm trương