Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát súng trường
* dtừ|- rifle-shot
* Từ tham khảo/words other:
-
đám đông tụ họp
-
đám đông tụ tập
-
đám đông xô đẩy chen lấn nhau
-
đám đông xô lấn
-
dấm dứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát súng trường
* Từ tham khảo/words other:
- đám đông tụ họp
- đám đông tụ tập
- đám đông xô đẩy chen lấn nhau
- đám đông xô lấn
- dấm dứ