Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần cứng
- (tin học) hardware|= phần cứng bao gồm thiết bị dùng chung với một máy tính, thực hiện ba chức năng chính : nhập, xuất và lưu trữ hardware includes equipment used with a computer, for three main functions: input, output and storage
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ hoa hòe hoa sói
-
vẻ hoa lệ
-
vẻ hoa râm
-
vẻ hoan hỉ
-
vẻ hối lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần cứng
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ hoa hòe hoa sói
- vẻ hoa lệ
- vẻ hoa râm
- vẻ hoan hỉ
- vẻ hối lỗi