Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn trớn
- to be carried by one's own impetus/momentum|= sẵn trớn, thằng bé kể hết mọi chuyện trong trường cho mẹ nghe the boy got carried away and told his mother everything in his school
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp nhà nước
-
cấp nhật
-
cập nhật
-
cấp nhiệt
-
cặp nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn trớn
* Từ tham khảo/words other:
- cấp nhà nước
- cấp nhật
- cập nhật
- cấp nhiệt
- cặp nhiệt