Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bổ dưỡng
- Help recover one's health (with good care and nutrition)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bổ dưỡng
- help recover one's health (with good care and nutrition); nourish, build up, fortify
* Từ tham khảo/words other:
-
ba nhà thơ vùng hồ
-
bà nhạc
-
bã nho
-
bã nho dùng làn giấm
-
bã nhờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bổ dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- ba nhà thơ vùng hồ
- bà nhạc
- bã nho
- bã nho dùng làn giấm
- bã nhờn