Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay khu trục
- xem máy bay chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ bốc lên đầu
-
để bơi
-
để bôi trơn
-
dễ bong ra từng mảnh
-
để bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay khu trục
* Từ tham khảo/words other:
- dễ bốc lên đầu
- để bơi
- để bôi trơn
- dễ bong ra từng mảnh
- để bừa bãi