Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay huấn luyện
- dual-control aircraft; training aircraft; trainer
* Từ tham khảo/words other:
-
làm công cụ cho
-
làm công nhân quét đường
-
làm công nhật
-
làm công phu
-
làm công sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay huấn luyện
* Từ tham khảo/words other:
- làm công cụ cho
- làm công nhân quét đường
- làm công nhật
- làm công phu
- làm công sự