Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thềm đá gốc
- rock bench
* Từ tham khảo/words other:
-
trắc lượng địa hình
-
trắc lượng học
-
trắc lượng kế
-
trác luyện
-
trác ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thềm đá gốc
* Từ tham khảo/words other:
- trắc lượng địa hình
- trắc lượng học
- trắc lượng kế
- trác luyện
- trác ma