Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ diệu
* adjective
-marvellous, wondderful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kỳ diệu
- marvellous; wonderful; miraculous|= chiếc nón kỳ diệu miraculous conical hat
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi vặt về
-
cãi vặt với nhau
-
cái vĩ
-
cái vỉ nướng bánh
-
cái việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ diệu
* Từ tham khảo/words other:
- cãi vặt về
- cãi vặt với nhau
- cái vĩ
- cái vỉ nướng bánh
- cái việc