Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu da thịt
- the tone of the human skin
* Từ tham khảo/words other:
-
không giữ được khoảng cách
-
không giữ gìn
-
không giữ lời
-
không giữ lời hứa
-
không giữ lời thề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu da thịt
* Từ tham khảo/words other:
- không giữ được khoảng cách
- không giữ gìn
- không giữ lời
- không giữ lời hứa
- không giữ lời thề