Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất việc
- to lose one's job|= mất việc, mất vợ vì rượu to lose one's job and wife to alcohol|= sợ bị mất việc to worry about losing one's job; to be anxious about losing one's job
* Từ tham khảo/words other:
-
nén nhang
-
nền quân chủ
-
nền tảng
-
nên thân
-
nên thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất việc
* Từ tham khảo/words other:
- nén nhang
- nền quân chủ
- nền tảng
- nên thân
- nên thơ