mặt trận | * noun - front; battle front |
mặt trận | - battlefield; front|= chiến đấu ngoài mặt trận to fight at the front|= phái hai trung đoàn ra mặt trận to send two regiments to the front|- front|= mặt trận cứu nguy hồi giáo islamic salvation front |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh trạng
- cạnh tranh
- cạnh tranh với
- cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
- cành tre