Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt ti hí
- piggy eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
loài vật bò
-
loài vật da dày
-
loại vì không đạt tiêu chuẩn
-
loại vừa
-
loài vượn cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt ti hí
* Từ tham khảo/words other:
- loài vật bò
- loài vật da dày
- loại vì không đạt tiêu chuẩn
- loại vừa
- loài vượn cáo