Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lột chức
* đùa cợt|- to remove somebody from his post; to dismiss; to cashier
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng dậy
-
dùng để bảo quản thực phẩm
-
dùng để bơi
-
dùng để bóp nhỏ lại
-
dùng để cấp cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lột chức
* Từ tham khảo/words other:
- đứng dậy
- dùng để bảo quản thực phẩm
- dùng để bơi
- dùng để bóp nhỏ lại
- dùng để cấp cứu