Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất thì giờ
- to waste/lose time|= tôi rất cám ơn ông vì tôi hiểu điều đó rất mất thì giờ i know it's very time-consuming, and i'm very grateful to you|= thật là mất thì giờ! what a waste of time!
* Từ tham khảo/words other:
-
quân thám báo
-
quân thân
-
quân thần
-
quần thần
-
quăn thành làn sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- quân thám báo
- quân thân
- quân thần
- quần thần
- quăn thành làn sóng