ngủ gật | - Nod =Ngồi ngủ gật bên bếp lửa+To sit nodding by the cooking fire |
ngủ gật | - to drop off; to nod; to drowse; to doze|= ngồi ngủ gật bên bếp lửa to sit nodding by the cooking fire|= dùng thuốc này có thể bị ngủ gật this medicine may cause drowsiness |
* Từ tham khảo/words other:
- cày ngả
- cây ngải apxin
- cây ngải bụi
- cây ngải đắng
- cây ngải giấm