Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất thăng bằng
* dtừ|- unbalance|* ngđtừ|- unhinge, unbalance|* nđtừ|- overbalance|* ttừ|- unbalanced
* Từ tham khảo/words other:
-
thần đạo hồi
-
thần đất
-
than dầu
-
thân đê
-
thân đệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất thăng bằng
* Từ tham khảo/words other:
- thần đạo hồi
- thần đất
- than dầu
- thân đê
- thân đệ