Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban năng lượng nguyên tử
- atomic energy commission
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm nhục
-
không làm ở trước
-
không làm ra vẻ mô phạm
-
không làm sai
-
không làm thỏa mãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban năng lượng nguyên tử
* Từ tham khảo/words other:
- không làm nhục
- không làm ở trước
- không làm ra vẻ mô phạm
- không làm sai
- không làm thỏa mãn