Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa đổi
* verb
- to modify, to reform
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sửa đổi
- to alter; to modify|= vẫn còn một hai chỗ trong văn bản cần phải sửa đổi there are still one or two places where the text needs modification|- to reform; to innovate|- xem sửa mình
* Từ tham khảo/words other:
-
chót
-
chốt
-
chột
-
chợt
-
chốt an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa đổi
* Từ tham khảo/words other:
- chót
- chốt
- chột
- chợt
- chốt an toàn