Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt làm ra vẻ đờ đẫn
* dtừ|- straight face
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng ùng ục
-
tiếng uốcđu
-
tiếng uống xì xụp
-
tiếng uỵch
-
tiếng va chạm loảng xoảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt làm ra vẻ đờ đẫn
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng ùng ục
- tiếng uốcđu
- tiếng uống xì xụp
- tiếng uỵch
- tiếng va chạm loảng xoảng