Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hết năng lực
* dtừ|- incapacitation|* ngđtừ|- incapacitate
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói quanh co luẩn quẩn
-
lời nói quanh co uẩn khúc
-
lời nói rỗng tuếch
-
lời nói sắc sảo
-
lời nói sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hết năng lực
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói quanh co luẩn quẩn
- lời nói quanh co uẩn khúc
- lời nói rỗng tuếch
- lời nói sắc sảo
- lời nói sai