Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắn danh
- very hard, as hard as iron|= một mẫu bánh mỳ cũ rắn danh a piece of hard stale bread
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng cá để nướng
-
miếng cắn
-
miếng cắt ra
-
miếng che lỗ khóa
-
miếng che mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắn danh
* Từ tham khảo/words other:
- miếng cá để nướng
- miếng cắn
- miếng cắt ra
- miếng che lỗ khóa
- miếng che mắt