Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất chỗ
* thngữ|- to lose one's seat
* Từ tham khảo/words other:
-
lục lâm
-
lúc lâm chung
-
lục lăng
-
lục lạo
-
lúc lao đao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- lục lâm
- lúc lâm chung
- lục lăng
- lục lạo
- lúc lao đao