Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh vải
- piece of cloth|= không một mảnh vải che thân stark naked
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn binh
-
son bôi môi
-
sơn bóng
-
sơn ca
-
sờn cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh vải
* Từ tham khảo/words other:
- sơn binh
- son bôi môi
- sơn bóng
- sơn ca
- sờn cạnh