Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạnh khoẻ
* dtừ|- heartiness|* ttừ|- vigorous, robust, bonny, hearty, red-blooded
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đo sức nghe
-
máy đo tốc độ
-
máy đo tốc độ gốc
-
máy đo tốc độ tên đạn
-
máy đo trường nhìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- máy đo sức nghe
- máy đo tốc độ
- máy đo tốc độ gốc
- máy đo tốc độ tên đạn
- máy đo trường nhìn