Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh đất
* dtừ|- paddock, patch, plat, parcel
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp đúc bản in
-
phương pháp frê-ben
-
phương pháp ghi âm
-
phương pháp giảng dạy
-
phương pháp giữ gìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh đất
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp đúc bản in
- phương pháp frê-ben
- phương pháp ghi âm
- phương pháp giảng dạy
- phương pháp giữ gìn