Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
măng tre
- bamboo shoots or sprouts
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng độc
-
kháng độc tố
-
kháng độc tố tế bào
-
kháng hoại thư
-
kháng hoàng nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng tre
* Từ tham khảo/words other:
- kháng độc
- kháng độc tố
- kháng độc tố tế bào
- kháng hoại thư
- kháng hoàng nhiệt