Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y bệnh
* đtừ|- to take care of a sick person
* Từ tham khảo/words other:
-
không có ánh nắng
-
không có ánh sáng
-
không có áo
-
không có áo giáp
-
không có bạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- không có ánh nắng
- không có ánh sáng
- không có áo
- không có áo giáp
- không có bạn