Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khối mười hai mặt
* dtừ|- doddecahedron
* Từ tham khảo/words other:
-
ủy viên công tố quận
-
ủy viên giám đốc
-
ủy viên hội đồng
-
ủy viên hội đồng khu ở anh
-
ủy viên hội đồng lập pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khối mười hai mặt
* Từ tham khảo/words other:
- ủy viên công tố quận
- ủy viên giám đốc
- ủy viên hội đồng
- ủy viên hội đồng khu ở anh
- ủy viên hội đồng lập pháp