Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu đời
* adj
- long-standing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lâu đời
- long-standing; age-old|= tình hữu nghị lâu đời a long-standing frienship
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ cấp cao
-
cán bộ chuyên trách
-
cán bộ công đoàn
-
cán bộ công nhân viên
-
cán bộ điều tra số dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu đời
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ cấp cao
- cán bộ chuyên trách
- cán bộ công đoàn
- cán bộ công nhân viên
- cán bộ điều tra số dân