Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cán bộ công đoàn
- union official
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng bì
-
bong bóng
-
bòng bong
-
bong bóng cá
-
bong bóng hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cán bộ công đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- bóng bì
- bong bóng
- bòng bong
- bong bóng cá
- bong bóng hơi