Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang trả lại
* thngữ|- to bring back
* Từ tham khảo/words other:
-
cung chức
-
cùng chức
-
cung chúc tân xuân
-
cung chứng
-
cùng chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang trả lại
* Từ tham khảo/words other:
- cung chức
- cùng chức
- cung chúc tân xuân
- cung chứng
- cùng chung