chức vị | * noun - Social status =dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ+whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties |
chức vị | * dtừ|- social status, position, office, rank and function|= dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo dục
- bảo dục viên
- bao dung
- bao đựng giẻ rách
- bao đựng kem