Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạng lại chỗ rách
* thngữ|- to knit up
* Từ tham khảo/words other:
-
túc mệnh
-
túc mệnh luận
-
tức mình
-
tục ngạn
-
túc nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng lại chỗ rách
* Từ tham khảo/words other:
- túc mệnh
- túc mệnh luận
- tức mình
- tục ngạn
- túc nghiệp