Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn nguyện
* adj
- content; satisfied
=sự mãn nguyện+contentment; satisfaction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mãn nguyện
* ttừ|- content; satisfied|= sự mãn nguyện contentment;|- satisfaction
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh rùng rợn
-
cảnh sắc
-
cạnh sắc
-
cạnh sắc của dao cạo
-
cánh sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh rùng rợn
- cảnh sắc
- cạnh sắc
- cạnh sắc của dao cạo
- cánh sao